Có 2 kết quả:

鰥寡孤獨 guān guǎ gū dú ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄚˇ ㄍㄨ ㄉㄨˊ鳏寡孤独 guān guǎ gū dú ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄚˇ ㄍㄨ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. widowers, widows, orphans and the childless
(2) fig. people with no one left to rely on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. widowers, widows, orphans and the childless
(2) fig. people with no one left to rely on

Bình luận 0